Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/111608687.webp
bergaram
kacang tanah yang bergaram
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/158476639.webp
licik
rubah yang licik
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/64546444.webp
mingguan
pengambilan sampah mingguan.
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/126284595.webp
laju
kereta yang laju
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/124464399.webp
moden
media moden
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/130075872.webp
kelakar
peralihan yang kelakar
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/52896472.webp
benar
persahabatan yang benar
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/69435964.webp
persahabatan
pelukan persahabatan
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/96991165.webp
ekstrem
luncur angin ekstrem
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/107108451.webp
berlebihan
makanan yang berlebihan
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/125896505.webp
mesra
tawaran yang mesra
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/130292096.webp
mabuk
lelaki yang mabuk
say xỉn
người đàn ông say xỉn