Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/100834335.webp
bodoh
rancangan yang bodoh
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/109009089.webp
fasis
slogan fasis
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/119499249.webp
mendesak
bantuan yang mendesak
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/134344629.webp
kuning
pisang kuning
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/96991165.webp
ekstrem
luncur angin ekstrem
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
pantai Ireland
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/168105012.webp
popular
konsert yang popular
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/82786774.webp
bergantung
pesakit yang bergantung pada ubat.
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/130964688.webp
rosak
cermin kereta yang rosak
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/102746223.webp
tidak mesra
lelaki yang tidak mesra
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/127042801.webp
musim sejuk
lanskap musim sejuk
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/102099029.webp
oval
meja oval
hình oval
bàn hình oval