Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/119499249.webp
mendesak
bantuan yang mendesak
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/129704392.webp
penuh
troli belanja yang penuh
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/118410125.webp
boleh dimakan
cili yang boleh dimakan
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/107298038.webp
nuklear
letupan nuklear
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/105388621.webp
sedih
anak yang sedih
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/166035157.webp
undang-undang
masalah undang-undang
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/170746737.webp
sah
pistol yang sah
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/55324062.webp
serupa
isyarat tangan yang serupa
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/45750806.webp
luar biasa
makanan yang luar biasa
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/59351022.webp
mendatar
almari yang mendatar
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/171966495.webp
masak
labu yang masak
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/132926957.webp
hitam
gaun hitam
đen
chiếc váy đen