Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/167400486.webp
mengantuk
fasa mengantuk
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/66864820.webp
tanpa had
penyimpanan tanpa had masa
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/69596072.webp
jujur
sumpah yang jujur
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/127957299.webp
kuat
gempa bumi yang kuat
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/44027662.webp
menakutkan
ancaman yang menakutkan
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/104559982.webp
harian
mandi harian
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/19647061.webp
tidak mungkin
balingan yang tidak mungkin
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/170766142.webp
kuat
puting beliung yang kuat
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/122463954.webp
lewat
kerja yang lewat
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/75903486.webp
malas
hidup yang malas
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/127929990.webp
teliti
basuh kereta yang teliti
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/132595491.webp
berjaya
pelajar yang berjaya
thành công
sinh viên thành công