Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/126001798.webp
awam
tandas awam
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/132447141.webp
lumpuh
lelaki yang lumpuh
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/114993311.webp
jelas
cermin mata yang jelas
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/59882586.webp
ketagihan alkohol
lelaki yang ketagihan alkohol
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/119362790.webp
gelap
langit yang gelap
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/107078760.webp
ganas
pertengkaran yang ganas
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/73404335.webp
salah
arah yang salah
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/74047777.webp
hebat
pemandangan yang hebat
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/132189732.webp
jahat
ancaman yang jahat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/130964688.webp
rosak
cermin kereta yang rosak
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/72841780.webp
rasional
penghasilan tenaga yang rasional
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/122973154.webp
berbatu
jalan yang berbatu
đáng chú ý
con đường đáng chú ý