Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/64904183.webp
termasuk
jerami yang termasuk
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/132880550.webp
cepat
pelari menurun yang cepat
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/105383928.webp
hijau
sayuran hijau
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/170631377.webp
positif
sikap yang positif
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/70154692.webp
serupa
dua wanita yang serupa
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/122463954.webp
lewat
kerja yang lewat
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/173582023.webp
sebenar
nilai sebenar
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/122783621.webp
dua kali ganda
hamburger dua kali ganda
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/107078760.webp
ganas
pertengkaran yang ganas
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/130372301.webp
aerodinamik
bentuk yang aerodinamik
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hadir
loceng yang hadir
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/83345291.webp
ideal
berat badan yang ideal
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng