Perbendaharaan kata

Belajar Kata Adjektif – Vietnamese

cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
masam
limau yang masam
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
terbuka
langsir yang terbuka
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
putih
lanskap yang putih
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
sejuk
cuaca yang sejuk
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
baik
kopi yang baik
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
peribadi
kapal peribadi
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
coklat
dinding kayu berwarna coklat
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
mengantuk
fasa mengantuk
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
terhad masa
masa letak kereta yang terhad
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
seksual
nafsu seksual
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
hitam
gaun hitam
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
mabuk
lelaki yang mabuk