Perbendaharaan kata

Belajar Kata Adjektif – Vietnamese

cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
purba
buku-buku purba
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
awal
pembelajaran awal
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
positif
sikap yang positif
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
tidak perlu
payung yang tidak perlu
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
menyegarkan
cuti yang menyegarkan
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
putih
lanskap yang putih
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
sempit
jambatan gantung yang sempit
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
gila
wanita yang gila
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
pedas
spread roti yang pedas.
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
bergantung
pesakit yang bergantung pada ubat.
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
berlebihan
makanan yang berlebihan
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
mungkin
kawasan yang mungkin