Perbendaharaan kata
Belajar Kata Adjektif – Vietnamese

mắc nợ
người mắc nợ
berhutang
individu yang berhutang

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
berkilat
lantai yang berkilat

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
asing
persatuan asing

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
tidak perlu
payung yang tidak perlu

mới
pháo hoa mới
baru
bunga api yang baru

ngọt
kẹo ngọt
manis
konfek yang manis

trước
đối tác trước đó
sebelumnya
pasangan sebelumnya

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
haram
penanaman ganja haram

bão táp
biển đang có bão
bergelora
laut yang bergelora

kép
bánh hamburger kép
dua kali ganda
hamburger dua kali ganda

tích cực
một thái độ tích cực
positif
sikap yang positif
