Perbendaharaan kata

Belajar Kata Adjektif – Vietnamese

cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
tidak adil
pembahagian kerja yang tidak adil
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
tanpa warna
bilik mandi tanpa warna
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cepat
pelari menurun yang cepat
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
tidak berhati-hati
anak yang tidak berhati-hati
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
sosial
hubungan sosial
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
homoseksual
dua lelaki homoseksual
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
menakutkan
ancaman yang menakutkan
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
mengantuk
fasa mengantuk
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
seram
suasana yang seram
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
kompeten
jurutera yang kompeten
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
berbahasa Inggeris
sekolah berbahasa Inggeris
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
boleh guna
telur yang boleh guna