Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/66342311.webp
berpemanas
kolam renang yang berpemanas
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/52842216.webp
panas
reaksi yang panas
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/126001798.webp
awam
tandas awam
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/127214727.webp
berkabus
senja berkabus
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/104193040.webp
menakutkan
penampakan yang menakutkan
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/132368275.webp
dalam
salji yang dalam
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/131343215.webp
letih
wanita yang letih
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/134079502.webp
global
ekonomi dunia global
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/166035157.webp
undang-undang
masalah undang-undang
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/132254410.webp
sempurna
kaca patri yang sempurna
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/40894951.webp
menarik
cerita yang menarik
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/113864238.webp
comel
anak kucing yang comel
dễ thương
một con mèo dễ thương