Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/131904476.webp
berbahaya
buaya yang berbahaya
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/73404335.webp
salah
arah yang salah
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/59351022.webp
mendatar
almari yang mendatar
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/100573313.webp
manis
haiwan kesayangan yang manis
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/174755469.webp
sosial
hubungan sosial
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/132612864.webp
gemuk
ikan yang gemuk
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/125129178.webp
mati
Santa Claus yang mati
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/69435964.webp
persahabatan
pelukan persahabatan
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/98507913.webp
nasional
bendera nasional
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/171538767.webp
dekat
hubungan yang dekat
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/108332994.webp
lemah
lelaki yang lemah
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/159466419.webp
seram
suasana yang seram
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp