Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/173160919.webp
mentah
daging yang mentah
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/66864820.webp
tanpa had
penyimpanan tanpa had masa
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/171965638.webp
selamat
pakaian yang selamat
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/119362790.webp
gelap
langit yang gelap
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/117502375.webp
terbuka
langsir yang terbuka
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/145180260.webp
aneh
tabiat makan yang aneh
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/104193040.webp
menakutkan
penampakan yang menakutkan
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/120375471.webp
menyegarkan
cuti yang menyegarkan
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/134764192.webp
pertama
bunga-bunga musim semi pertama
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/102474770.webp
tidak berjaya
pencarian rumah yang tidak berjaya
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/101204019.webp
mungkin
lawan yang mungkin
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/175455113.webp
cerah
langit yang cerah
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây