Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/158476639.webp
licik
rubah yang licik
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/126987395.webp
bercerai
pasangan yang bercerai
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/170476825.webp
merah muda
hiasan bilik merah muda
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/16339822.webp
jatuh cinta
pasangan yang jatuh cinta
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/133394920.webp
halus
pantai berpasir halus
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/103342011.webp
asing
persatuan asing
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/133566774.webp
pintar
pelajar yang pintar
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/132012332.webp
pintar
gadis yang pintar
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/118410125.webp
boleh dimakan
cili yang boleh dimakan
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/117966770.webp
senyap
permintaan untuk senyap
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/126284595.webp
laju
kereta yang laju
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/132704717.webp
lemah
wanita yang lemah
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối