Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/80273384.webp
jauh
perjalanan yang jauh
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/135350540.webp
sedia ada
taman permainan yang sedia ada
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/133566774.webp
pintar
pelajar yang pintar
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/133394920.webp
halus
pantai berpasir halus
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/108332994.webp
lemah
lelaki yang lemah
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/132880550.webp
cepat
pelari menurun yang cepat
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/145180260.webp
aneh
tabiat makan yang aneh
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/118410125.webp
boleh dimakan
cili yang boleh dimakan
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/116964202.webp
lebar
pantai yang lebar
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/132974055.webp
murni
air yang murni
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/128024244.webp
biru
bola Krismas biru
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/127929990.webp
teliti
basuh kereta yang teliti
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận