Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/122063131.webp
pedas
spread roti yang pedas.
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bergelora
laut yang bergelora
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/174142120.webp
peribadi
sambutan peribadi
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/36974409.webp
mutlak
kenikmatan yang mutlak
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/132624181.webp
tepat
arah yang tepat
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/30244592.webp
sederhana
kediaman sederhana
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/132871934.webp
kesunyian
duda yang kesunyian
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/132926957.webp
hitam
gaun hitam
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/130246761.webp
putih
lanskap yang putih
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/130972625.webp
lazat
pizza yang lazat
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/125129178.webp
mati
Santa Claus yang mati
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/124464399.webp
moden
media moden
hiện đại
phương tiện hiện đại