Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/175455113.webp
cerah
langit yang cerah
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/124273079.webp
peribadi
kapal peribadi
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/128024244.webp
biru
bola Krismas biru
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/25594007.webp
mengerikan
pengiraan yang mengerikan
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/170182265.webp
khusus
minat yang khusus
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/171454707.webp
tertutup
pintu yang tertutup
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/103075194.webp
cemburu
wanita yang cemburu
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/134079502.webp
global
ekonomi dunia global
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/34780756.webp
bujang
lelaki bujang
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
ibu kota Slovenia
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/174751851.webp
sebelumnya
pasangan sebelumnya
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/133003962.webp
hangat
stokin yang hangat
ấm áp
đôi tất ấm áp