Perbendaharaan kata

Belajar Kata Adjektif – Vietnamese

cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
sempit
jambatan gantung yang sempit
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
sedia untuk berlepas
kapal terbang yang sedia untuk berlepas
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
halus
pantai berpasir halus
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
masak
labu yang masak
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
undang-undang
masalah undang-undang
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
fasis
slogan fasis
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
lucu
janggut yang lucu
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
tidak adil
pembahagian kerja yang tidak adil
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
elektrik
kereta api gunung elektrik
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
waspada
anjing gembala yang waspada
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
sedikit
makanan yang sedikit
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
tidak biasa
cendawan yang tidak biasa