Perbendaharaan kata

Belajar Kata Adjektif – Vietnamese

cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
nasional
bendera nasional
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
tak terfikir
malang yang tak terfikir
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
awal
pembelajaran awal
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
bodoh
budak lelaki yang bodoh
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
penuh kasih sayang
hadiah yang penuh kasih sayang
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
berhati-hati
budak lelaki yang berhati-hati
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
mustahil
akses yang mustahil
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
buatan sendiri
bowle strawberi buatan sendiri
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
seram
suasana yang seram
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
kering
pakaian kering
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
bawah umur
gadis bawah umur
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
marah
polis yang marah