Perbendaharaan kata
Belajar Kata Adjektif – Vietnamese

quốc gia
các lá cờ quốc gia
nasional
bendera nasional

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
tak terfikir
malang yang tak terfikir

sớm
việc học sớm
awal
pembelajaran awal

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
bodoh
budak lelaki yang bodoh

yêu thương
món quà yêu thương
penuh kasih sayang
hadiah yang penuh kasih sayang

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
berhati-hati
budak lelaki yang berhati-hati

không thể
một lối vào không thể
mustahil
akses yang mustahil

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
buatan sendiri
bowle strawberi buatan sendiri

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
seram
suasana yang seram

khô
quần áo khô
kering
pakaian kering

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
bawah umur
gadis bawah umur
