Perbendaharaan kata

Belajar Kata Adjektif – Vietnamese

cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
jatuh cinta
pasangan yang jatuh cinta
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
pedas
paprika yang pedas
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
Slovenia
ibu kota Slovenia
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
masa depan
penghasilan tenaga masa depan
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
sejuk
minuman yang sejuk
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
manis
haiwan kesayangan yang manis
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
gembira
pasangan yang gembira
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
oren
aprikot oren
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
tidak berhati-hati
anak yang tidak berhati-hati
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
pertama
bunga-bunga musim semi pertama
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
pahit
limau gedang yang pahit
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
aerodinamik
bentuk yang aerodinamik