Từ vựng

Mã Lai – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới