Từ vựng

Mã Lai – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ