Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/93088898.webp
mai tsawon lokaci
hanya mai tsawon lokaci
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/171454707.webp
da aka rufe
kofa da aka rufe
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/125846626.webp
cikakken
aduwan mai cikakkiya
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/164795627.webp
da aka yi da hannu
kewaye da aka yi da hannu na strawberry
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/168105012.webp
mai shahara
taro mai shahara
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/102271371.webp
za su iya zaune
duniya za su iya zaune
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/107108451.webp
mai ratsa
abinci mai ratsa
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/122184002.webp
tsoho
littattafan tsoho
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/117489730.webp
buɗe
tirin buɗe
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/55324062.webp
mai kudi
mutum mai kudi
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/124273079.webp
masu zaman kansu
jirgin ruwa masu zaman kansu
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/47013684.webp
ba auren
mutum ba auren
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn