Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/108332994.webp
mai laushi
mutum mai laushi
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/84096911.webp
a ƙunshe
cin abinci a ƙunshe
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/135260502.webp
mai launi zinariya
titin mai launi zinariya
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/100573313.webp
tsakiya
fagen tsakiya
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/105383928.webp
mai tsakiya
kwararren itaciyar mai tsakiya
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/117738247.webp
da ke tsoron ruwa
yaro da ke tsoron ruwa
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/102746223.webp
haske
mata haske
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/169533669.webp
wajibi
lasisin safarar wajibi
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/166035157.webp
mai mulki
matsalar mai mulki
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/118140118.webp
daidai shekaru
ƴan‘uwana daidai shekaru
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/102474770.webp
ba da aiki
mutumin ba da aiki
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/168105012.webp
mai shahara
taro mai shahara
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến