Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/134068526.webp
daidai
tsaraba guda biyu daidai
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/132612864.webp
mai tsantsi
kifi mai tsantsi
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/116145152.webp
mai wawa
yaron mai wawa
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/116964202.webp
mai matsala
cutar fata mai matsala
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/170182265.webp
mai nau‘i
sha‘awar mai nau‘i
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mai sanyi
sharbatin mai sanyi
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/40936651.webp
mai nauyi
dutse mai nauyi
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/132223830.webp
yaro
dambe yaro
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/85738353.webp
cikakken
sha mai cikakke
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/102674592.webp
da zafi
yarinya da zafi
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/101101805.webp
babban
kulawar babban
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/100573313.webp
tsakiya
fagen tsakiya
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu