Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/115703041.webp
babu launi
dakin wanka babu launi
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/131873712.webp
girma sosai
dino mai girma sosai
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/124464399.webp
sabo
kudin sabo
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/134146703.webp
na uku
ido na uku
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/107592058.webp
kyau
ƙayayyakin kyau
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/133631900.webp
mabakwai
soyayya mabakwai
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/96290489.webp
ba da amfani
madubi ba da amfani
vô ích
gương ô tô vô ích