Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/132926957.webp
baki
riga mai baki
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/92426125.webp
mai wasa
koyaushe mai wasa
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/131873712.webp
girma sosai
dino mai girma sosai
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/166035157.webp
mai mulki
matsalar mai mulki
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/174751851.webp
na baya
abokin aiki na baya
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/119499249.webp
tsoho
mace tsohuwa
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/133631900.webp
mabakwai
soyayya mabakwai
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/94026997.webp
mai zagi
yaro mai zagi
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/122063131.webp
mai tsada
itace mai tsada
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/125896505.webp
mai farin ciki
bukatar mai farin ciki
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/84096911.webp
a ƙunshe
cin abinci a ƙunshe
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/168327155.webp
lila
lavender lila
tím
hoa oải hương màu tím