Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/63281084.webp
na Brazil
ɗan wasan ƙwallon kafa na Brazil
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/132704717.webp
mai rauni
mace mai rauni
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/132144174.webp
mai tsaron rai
yaron mai tsaron rai
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mai karfi
gungun tsauni mai karfi
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/132189732.webp
mai mugun zuciya
kalubalen mai mugun zuciya
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/169654536.webp
mai wahala
haɗin gwiwa mai wahala
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/170746737.webp
mai watsi
bindiga mai watsi
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mai karfi
rumbun kasa mai karfi
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/129926081.webp
mai sha‘awa
mutum mai sha‘awa
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/169232926.webp
mai kama
hakora mai kama
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/132612864.webp
mai tsantsi
kifi mai tsantsi
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/134719634.webp
mai ban dariya
agogon mai ban dariya
kỳ cục
những cái râu kỳ cục