Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/130570433.webp
sabo
farauta sabo
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/40894951.webp
mai jin dadin zance
tatsuniya mai jin dadin zance
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/42560208.webp
wahala
tunani mai wahala
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/101204019.webp
kusa
gidan kusa
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/104193040.webp
masu yawa
shekaru masu yawa
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/169449174.webp
wanda ba a saba dashi ba
koguna wanda ba a saba dashi ba
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/126987395.webp
bayyana
zobi bayyana
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/120375471.webp
haife shi
yaro sabon haife
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/131228960.webp
ban sha‘awa
damar ban sha‘awa
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/117738247.webp
da ke tsoron ruwa
yaro da ke tsoron ruwa
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/172832476.webp
mai rayuwa
gine-gine mai rayuwa
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/122865382.webp
mai haske
filin mai haske
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh