Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/53272608.webp
mai kyau
hanyar mai kyau
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/52896472.webp
zazzabi
amsa mai zazzabi
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/100658523.webp
ba da hankali
shirin ba da hankali
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/170476825.webp
pink
kayan ciki mai launi pink
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/61362916.webp
ba da wanka
gashin kai ba da wanka
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/130246761.webp
fari
filin fari
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/125846626.webp
cikakken
aduwan mai cikakkiya
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/96198714.webp
buɗe
jakar buɗe
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/175820028.webp
na gabas
birnin tare na gabas
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/49649213.webp
mai kyau
rabon mai kyau
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/128166699.webp
fasaha
abu mai fasaha
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/45150211.webp
ƙwarai
alamar so ƙwarai
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành