Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/143067466.webp
mai sauri na farawa
jirgin sama mai sauri na farawa
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/132647099.webp
aiki
gudunmawa aiki
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/168988262.webp
mai zubar da ruwa
bia mai zubar da ruwa
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/52896472.webp
zazzabi
amsa mai zazzabi
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/96290489.webp
ba da amfani
madubi ba da amfani
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/116622961.webp
daban-daban
kayan itace daban-daban
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/171244778.webp
mai nadama
panda mai nadama
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/158476639.webp
mai hankali
fushi mai hankali
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/102746223.webp
haske
mata haske
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/171323291.webp
a yanar gizo
haɗin gwiwa a yanar gizo
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/59351022.webp
mai mamaki
masu zuwa daga jangala mai mamaki
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/88317924.webp
kawai
kare kawai
duy nhất
con chó duy nhất