Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/122960171.webp
gaskiya
tunanin gaskiya
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/45150211.webp
ƙwarai
alamar so ƙwarai
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/96387425.webp
babban
babban makamancin matsala
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/125129178.webp
mace
babban dan Adam mace
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/128166699.webp
fasaha
abu mai fasaha
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/119348354.webp
na jima‘i
sha‘awa na jima‘i
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/115196742.webp
mai rashin kudi
mutum mai rashin kudi
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/88260424.webp
ba a san shi
mahakurci ba a san shi
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/102746223.webp
haske
mata haske
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/130292096.webp
mai sha‘awa
mutum mai sha‘awa
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/134462126.webp
da gaskiya
taron da ya dauki gaskiya
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/100619673.webp
kyau
mai kyau
chua
chanh chua