Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/122865382.webp
mai haske
filin mai haske
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/96387425.webp
babban
babban makamancin matsala
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/102474770.webp
ba da aiki
mutumin ba da aiki
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/63281084.webp
na Brazil
ɗan wasan ƙwallon kafa na Brazil
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mai karfi
rumbun kasa mai karfi
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/113864238.webp
kyakkyawa
yaro mai kyakkyawanci
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/106078200.webp
kai tsaye
bugun kai tsaye
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/129080873.webp
mai haske
saman mai haske
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/104193040.webp
masu yawa
shekaru masu yawa
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/168105012.webp
mai shahara
taro mai shahara
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/105388621.webp
murna
yaro mai murna
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/131904476.webp
khatara
kirkirar mai khatara
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm