Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/134079502.webp
duniya
kasuwancin duniya
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/127929990.webp
mai kyau
shan mota mai kyau
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/126936949.webp
muryar
wuyar murya
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/47013684.webp
ba auren
mutum ba auren
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/90941997.webp
mai tsawon lokaci
amana mai tsawon lokaci
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/172157112.webp
mai soyayya
taro mai soyayya
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/118504855.webp
na damo
tafiya na damo
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/97017607.webp
ba daidai ba
aikin ba daidai ba
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/144231760.webp
mai wawa
matar mai wawa
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/116632584.webp
maimaita hanci
hanya maimaita hanci
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/132595491.webp
nasara
dalibai masu nasara
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/174751851.webp
na baya
abokin aiki na baya
trước
đối tác trước đó