Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/133631900.webp
mabakwai
soyayya mabakwai

không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/106078200.webp
kai tsaye
bugun kai tsaye

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/134764192.webp
farko
tsufaffin yanayi na farko

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/164753745.webp
mai hankali
kare mai hankali

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/173582023.webp
gaskiya
daraja ta gaskiya

thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/102746223.webp
haske
mata haske

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/100613810.webp
yawa
yunwa yawa

bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/102099029.webp
ba da nasara ba
neman gidan ba da nasara ba

hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/115595070.webp
ba tare da wahala ba
hanya ba tare da wahala ba

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/101101805.webp
babban
kulawar babban

cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/40894951.webp
mai jin dadin zance
tatsuniya mai jin dadin zance

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/133566774.webp
wayo
dalibi mai wayo

thông minh
một học sinh thông minh