Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/120128475.webp
tunani
Ta kasance ta tunani akan shi koyaushe.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
cms/verbs-webp/33564476.webp
kawo
Mai sauƙin abinci ya kawo abincin nan.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/91147324.webp
raya
An raya mishi da medal.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
cms/verbs-webp/109766229.webp
ji
Yana jin kanshi tare da kowa yana zama.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/127720613.webp
manta
Yana manta da budurwarsa sosai.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/34397221.webp
kira
Malamin ya kira dalibin.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/129244598.webp
maida
A lokacin azurfa, akwai buƙatar a maida abincin da ake ci.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/51119750.webp
samu hanyar
Zan iya samun hanyar na a cikin labyrinth.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/99769691.webp
wuce
Motar jirgin ya na wuce a kusa da mu.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/124274060.webp
bar
Ta bar mini daki na pizza.
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
cms/verbs-webp/109542274.webp
bari shiga
Lalle aka bar malaman su shiga a hanyoyi?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/108014576.webp
gani
Sun gani juna kuma bayan lokaci.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.