Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/118227129.webp
tambaya
Ya tambaya inda zai je.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/102397678.webp
buga
An buga talla a cikin jaridu.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/103163608.webp
ƙidaya
Ta ƙidaya kuɗin.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/96318456.webp
bayar da
In bayar da kuɗina ga mai roƙon kudi?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
cms/verbs-webp/115291399.webp
so
Ya so da yawa!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/55128549.webp
zuba
Ya zuba kwal da cikin kwangila.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/113811077.webp
kawo
Yana kullum yana kawo mata kwalba.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/96628863.webp
adana
Yarinyar ta adana kuɗinta.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/102447745.webp
fasa
Ya fasa taron a banza.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/120193381.webp
aure
Ma‘auna sun yi aure yanzu.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/57481685.webp
sake biyu
Dalibin ya sake shekaru biyu.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
cms/verbs-webp/63244437.webp
rufe
Ta rufe fuskar ta.
che
Cô ấy che mặt mình.