Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/35071619.webp
wuce
Su biyu sun wuce a kusa da juna.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
cms/verbs-webp/118232218.webp
kare
Dole ne a kare ‘ya‘yan yara.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/115267617.webp
tsorata
Sun tsorata tsiyaya daga jirgin sama.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/47225563.webp
tunani tare
Ka kamata ka tunani tare a wasan katin.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/78309507.webp
yanka
Suna bukatar a yanka su zuwa manya.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cms/verbs-webp/55128549.webp
zuba
Ya zuba kwal da cikin kwangila.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/68841225.webp
fahimta
Ba zan iya fahimtar ka ba!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
cms/verbs-webp/113842119.webp
wuce
Lokacin tsari ya wuce.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
cms/verbs-webp/110641210.webp
mamaye
Dutsen ya mamaye shi.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/124274060.webp
bar
Ta bar mini daki na pizza.
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
cms/verbs-webp/120254624.webp
jagoranci
Ya na jin dadi a jagorantar ƙungiya.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
cms/verbs-webp/112408678.webp
gaya maki
Mun gaya maki zuwa taron biki na sabuwar shekara.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.