Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/120128475.webp
tunani
Ta kasance ta tunani akan shi koyaushe.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
cms/verbs-webp/40094762.webp
maida tashi
Budadden sa‘a ya maida ta tashi a 10 a.m.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/113811077.webp
kawo
Yana kullum yana kawo mata kwalba.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/68561700.webp
bar buɗe
Wanda yake barin tagogi ya kira masu satar!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
cms/verbs-webp/34979195.webp
hadu
Ya dadi lokacin da mutane biyu su hada.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/1502512.webp
karanta
Ban iya karanta ba tare da madubi ba.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
cms/verbs-webp/94193521.webp
juya
Za ka iya juyawa hagu.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/14733037.webp
fita
Don Allah, fita a filin zazzabi na gaba.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
cms/verbs-webp/40632289.webp
magana
Dalibai ba su kama magana lokacin darasi ba.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/100649547.webp
aika
Aikacen ya aika.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/107273862.webp
haɗa
Duk ƙasashen Duniya suna da haɗin gwiwa.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
cms/verbs-webp/71612101.webp
shiga
Jirgin tsaro ya shigo steshon nan yanzu.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.