Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
rubuta
Ya rubuta a kan aikin.
cms/verbs-webp/61162540.webp
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
hade
Turaren ƙarfe ya hade alarmin.
cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
tafi
Suke tafi da sauri suke iya.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
gani
Ina ganin komai kyau ta hanyar madogarata ta sabo.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
yi dare
Mu na yi dare cikin mota.
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
kuskura
Duk abin yau ya kuskura!
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
saurari
Ya ke son ya sauraro cikin cikakken cinyar matarsa mai ciwo.
cms/verbs-webp/92266224.webp
tắt
Cô ấy tắt điện.
kashe
Ta kashe lantarki.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
jira
Ta ke jiran mota.
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
rike
A lokacin al‘amarin tashin hankali, kasance ka rike da kankantar ka.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
kawo
Yana kawo gudummawar sama da daki.
cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
rika so
Ina rikin so a cikin wasan.