Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
raba
A ba zama a rabu da nauyin.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
gina
Yara suna gina kasa mai tsawo.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
shiga
Makota masu sabon salo suke shiga a sama.
cms/verbs-webp/123834435.webp
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
komawa
Kayan aiki bai yi ba, masaukin sayar da ya kamata ya komo shi.
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
juya zuwa
Suna juya zuwa juna.
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
gaza
Kwararun daza suka gaza.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
haifi
Za ta haifi nan gaba.
cms/verbs-webp/120368888.webp
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
gaya
Ta gaya mini wani asiri.
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
haɗa
Wannan kofa ya haɗa unguwar biyu.
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
tsaya
Dole ne ka tsaya a maɗaukacin haske.
cms/verbs-webp/120459878.webp
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
da
‘Yar uwarmu ta da ranar haihuwarta yau.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
raba
Ina da takarda da yawa in raba.