Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
fita
Na fitar da takardun daga aljihunata.
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
samu
Ya samu kara daga oga biyu.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
dawo da
Kare yana dawowa da boll din daga ruwan.
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
kiraye
Ya kiraye mota.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
wuta
Ya wuta wani zane-zane.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
kusa
Kullun suna zuwa kusa da juna.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
tsalle kan
Shana‘nin ya tsalle kan wani.
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
aika
Kyaftina ya aika manuwa mai ƙaddara.
cms/verbs-webp/5161747.webp
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
cire
Budurwar zobe ta cire lantarki.
cms/verbs-webp/80356596.webp
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
fadi lafiya
Mata tana fadin lafiya.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
maida
Muryarta ta maida murya mai kyau.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
haifar
Sha‘awa zai haifar da ciwo na kai.