Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
tsalle kan
Shana‘nin ya tsalle kan wani.
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
zauna
Mu ke zaune a tenda a lokacin hutu.
cms/verbs-webp/120459878.webp
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
da
‘Yar uwarmu ta da ranar haihuwarta yau.
cms/verbs-webp/20792199.webp
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cire
An cire plug din!
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
damu
Ta damu iyayenta da kyauta.
cms/verbs-webp/47737573.webp
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
sha‘awar
Yaron mu yana da sha‘awar mawaƙa sosai.
cms/verbs-webp/95470808.webp
vào
Mời vào!
shiga
Ku shiga!
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
gani
Zaka iya ganin fiye da madogara.
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
kuka
Yaro na kuka a cikin bath tub.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
juya
Za ka iya juyawa hagu.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
yi murna
Ya yi murna da mahaifinsa mai tsufa.
cms/verbs-webp/61162540.webp
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
hade
Turaren ƙarfe ya hade alarmin.