Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
nuna
A nan ana nunawa fasahar zamanin.
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
sumbata
Ya sumbata yaron.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
halicci
Detektif ya halicci maki.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
faɗa
Ma‘aikatan wasan suna faɗa tsakaninsu.
cms/verbs-webp/92054480.webp
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
tafi
Ina teburin da ya kasance nan ya tafi?
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
tabbatar
Yana so ya tabbatar da shawarar littafi.
cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
faru
Abubuwa da ba a sani ba ke faruwa a cikin barayi.
cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
nuna
Ta nunawa sabuwar fasaha.
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
tafi
Yara suke son tafa da kayaki ko ‘dan farko.
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
tafi shi da wuri
Suna tafi shi da wuri wajen itace.
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
kashe kuɗi
Mun kashe kuɗi mai yawa don gyara.
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
aiki akan
Ya dace ya yi aiki akan duk wannan fayilolin.