Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.

aika
Na aika maka sakonni.
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.

shirya
Ya shirya a cikin zaben.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.

wasa
Yaron yana son wasa da kansa.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.

ci gaba
Kusu suna cewa hanya ta ci gaba ne sosai.
cms/verbs-webp/122859086.webp
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!

kuskura
Na kuskura sosai a nan!
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.

duba
Ta duba ta hanyar mazubi.
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.

tafi da mota
Zan tafi can da mota.
cms/verbs-webp/44782285.webp
để
Cô ấy để diều của mình bay.

bari
Ta bari layinta ya tashi.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.

nuna
Ya nuna matar sabuwar shi ga iyayensa.
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.

cutar ta shiga
Ta cutar ta shiga tana da virus.
cms/verbs-webp/113253386.webp
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.

gama
Ba ta gama wannan lokacin ba.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.

tsalle kan
Shana‘nin ya tsalle kan wani.