Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/105785525.webp
kusa
Wani mummunan abu yana kusa.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
cms/verbs-webp/19682513.webp
ba da izinin
An ba ka izinin cigaba da yin taba anan!
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
cms/verbs-webp/99951744.webp
zance
Ya zance cewa itace budurwarsa.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/125402133.webp
taba
Ya taba ita da yaƙi.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
cms/verbs-webp/64053926.webp
maida
Wasan daga bisani sun maida ruwan tsuntsaye.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/113144542.webp
gani
Ta gani mutum a waje.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
cms/verbs-webp/88597759.webp
ɗanna
Yana ɗanna bututuka.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/97784592.webp
ɗauka
Aka ɗauki hankali kan alamar hanyoyi.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/103910355.webp
zauna
Mutane da yawa suna zaune a dakin.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/110646130.webp
rufe
Ta ya rufe burodi da wara.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/90309445.webp
faru
Janaza ta faru makon jiya.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/101812249.webp
shiga
Ta shiga teku.
vào
Cô ấy vào biển.