Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/49853662.webp
rubuta a kan
Masu sana‘a sun rubuta a kan dukkan ƙwallon.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/108970583.webp
yarda
Farashin ya yarda da lissafin.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
cms/verbs-webp/68435277.webp
zuwa
Ina farin ciki da zuwanka!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
cms/verbs-webp/90617583.webp
kawo
Yana kawo gudummawar sama da daki.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/123947269.webp
binne
Komai an binne shi a nan da kamarori.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
cms/verbs-webp/115291399.webp
so
Ya so da yawa!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/82604141.webp
zubar
Ya fado kan gwal da aka zubar.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/119520659.webp
ambata
Nawa nake son in ambata wannan maganar?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/92145325.webp
duba
Ta duba cikin ƙwaya.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/80357001.webp
haifi
Ta haifi yaro mai lafiya.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/84847414.webp
lura da
Danmu yana lura da sabuwar motarsa sosai.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/121102980.webp
bi
Za na iya bi ku?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?