Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/123203853.webp
haifar
Sha‘awa zai haifar da ciwo na kai.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cms/verbs-webp/125884035.webp
damu
Ta damu iyayenta da kyauta.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/32796938.webp
aika
Ta ke son ta aiko wasiƙar yanzu.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/63935931.webp
juya
Ta juya naman.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/128782889.webp
mamaki
Ta mamaki lokacin da ta sami labarin.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/32149486.webp
tsaya
Aboki na ya tsaya ni yau.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
cms/verbs-webp/119847349.webp
ji
Ban ji ka ba!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
cms/verbs-webp/30314729.webp
bar
Ina so in bar shan siga yau da kullum!
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
cms/verbs-webp/123619164.webp
iyo
Ta iya iyo da tsawon lokaci.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/93393807.webp
faru
Abubuwa da ba a sani ba ke faruwa a cikin barayi.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/102447745.webp
fasa
Ya fasa taron a banza.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/99725221.webp
gaya ɗari
Wannan lokaci kuma akwai buƙatar a gaya dari a matsayin kai-tsaye.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.