Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/123492574.webp
horo
Masu wasannin su kamata su horo kowace rana.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/116233676.webp
koya
Ya koya jografia.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/109766229.webp
ji
Yana jin kanshi tare da kowa yana zama.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/85968175.webp
haska
Mota biyu sun haska a hatsarin mota.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/60111551.webp
dauka
Ta kasance ta dauki magungunan da suka yi yawa.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
cms/verbs-webp/107407348.webp
tafiya
Na yi tafiya a duniya sosai.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/108218979.webp
wuce
Ya kamata ya wuce nan.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/49853662.webp
rubuta a kan
Masu sana‘a sun rubuta a kan dukkan ƙwallon.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/38296612.webp
zama
Dainosorasu ba su zama yau ba.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/21342345.webp
so
Yaron ya so sabon ɗanayi.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
cms/verbs-webp/59250506.webp
ba
Ta ba da shawara ta ruwa tufafi.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/127620690.webp
hade
Kamfanonin suna hade da hanyoyi dayawa.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.