Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/35137215.webp
buga
Iyaye basu kamata su buga ‘ya‘yansu ba.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/82669892.webp
tafi
Kuwa inda ku biyu ke tafi?
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
cms/verbs-webp/102447745.webp
fasa
Ya fasa taron a banza.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/121264910.webp
yanka
Don salata, akwai buƙatar a yanka tikitin.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/63868016.webp
dawo
Kare ya dawo da aikin.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
cms/verbs-webp/116395226.webp
kai
Motar mai kai sharar ta kai sharar mu.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/89869215.webp
raka
Suna son raka, amma kawai a wasan tebur-bolo.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
cms/verbs-webp/124227535.webp
samu
Zan iya samu maka aiki mai kyau.
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
cms/verbs-webp/109657074.webp
fita
Wata ɓazara ta fita wata biyu.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/84330565.webp
dauki lokaci
An dauki lokaci sosai don abinci ya zo.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/90773403.webp
bi
Karamin kalban na yana bi ni lokacin da na tafi.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/119379907.webp
yi tunani
Ya kamata ka yi tunani ina ne!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!