Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/78309507.webp
yanka
Suna bukatar a yanka su zuwa manya.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cms/verbs-webp/32796938.webp
aika
Ta ke son ta aiko wasiƙar yanzu.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/66441956.webp
rubuta
Kana buƙata a rubuta kalmar sirri!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/104759694.webp
rika so
Da yawa suna rikin samun kyakkyawar zamani a Turai.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/108970583.webp
yarda
Farashin ya yarda da lissafin.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
cms/verbs-webp/61806771.webp
kawo
Mai sauka ya kawo gudummawar.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/47062117.webp
tafi da
Ya kamata ta tafi da kuɗin kadan.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/73649332.webp
kira
Idan kakeso aka ji ku, dole ne ka kirawa sakonka da ƙarfi.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
cms/verbs-webp/104135921.webp
shiga
Yana shiga dakin hotel.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/123834435.webp
komawa
Kayan aiki bai yi ba, masaukin sayar da ya kamata ya komo shi.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
cms/verbs-webp/105875674.webp
raka
A sana‘a na kunfu-fu, ya kamata a rika raka sosai.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/102631405.webp
manta
Ba ta son manta da naka ba.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.