Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/102631405.webp
manta
Ba ta son manta da naka ba.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/103274229.webp
tsalle
Yaron ya tsalle.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/118483894.webp
jin dadi
Ta jin dadi da rayuwa.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/84850955.webp
canza
Abubuwan da yawa sun canza saboda canji na yanayi.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
cms/verbs-webp/10206394.webp
riƙa
Ba ta riƙa jin zafin ba!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/80116258.webp
duba
Yana duba aikin kamfanin.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/119379907.webp
yi tunani
Ya kamata ka yi tunani ina ne!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
cms/verbs-webp/120978676.webp
wuta
Wutar zata wuta ƙasar ban da daji.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/53064913.webp
rufe
Ta rufe tirin.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/15353268.webp
mika
Ta mika lemon.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/128159501.webp
hada
Akwai buƙatar a hada ingrediyoyin daban-daban.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
cms/verbs-webp/86710576.webp
tafi
Bakinmu na hutu sun tafi jiya.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.