Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/78973375.webp
samu takarda
Ya kamata ya samu takarda daga dokta.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/110045269.webp
kammala
Ya kammala hanyarsa na tsaye kowacce rana.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/53646818.webp
shiga
An yi sanyi a waje kuma mu ka sanya su shiga.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/87135656.webp
duba baya
Ta duba baya ga ni kuma ta murmushi.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
cms/verbs-webp/119611576.webp
buga
Jirgin ƙasa ya buga mota.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/82669892.webp
tafi
Kuwa inda ku biyu ke tafi?
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
cms/verbs-webp/111792187.webp
zabi
Yana da wahala a zabe na gaskiya.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/109096830.webp
dawo da
Kare yana dawowa da boll din daga ruwan.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/99167707.webp
shan ruwa
Ya shan ruwa.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/103910355.webp
zauna
Mutane da yawa suna zaune a dakin.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/44159270.webp
dawo
Malamin ya dawo da makaloli ga dalibai.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/112290815.webp
halicci
Ya kokari bai samu haliccin matsalar ba.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.