Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/85615238.webp
rike
A lokacin al‘amarin tashin hankali, kasance ka rike da kankantar ka.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/111750432.webp
ɗaure
Biyu daga cikinsu sun ɗaure akan ciki.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/126506424.webp
tashi
Ƙungiyar tura ta tashi zuwa dutsen.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/46385710.webp
yarda
Ana yarda da katotin kuɗi a nan.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/118026524.webp
samu
Zan iya samun intanetin da yake sauqi sosai.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
cms/verbs-webp/15353268.webp
mika
Ta mika lemon.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/79317407.webp
umarci
Ya umarci karensa.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/119379907.webp
yi tunani
Ya kamata ka yi tunani ina ne!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
cms/verbs-webp/91696604.webp
bada
Ba‘a dace a bada rashin farin ciki.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/99725221.webp
gaya ɗari
Wannan lokaci kuma akwai buƙatar a gaya dari a matsayin kai-tsaye.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/32796938.webp
aika
Ta ke son ta aiko wasiƙar yanzu.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/32685682.webp
san
Yaron yana san da faɗar iyayensa.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.