Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/118008920.webp
fara
Makaranta ta fara don yara.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/75492027.webp
tashi
Jirgin sama yana tashi.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ki
Ɗan‘adamu biyu sun ki juna.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/117491447.webp
aminta
Ya mai makaho ya aminta da taimako na waje.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/116877927.webp
ƙara
Diyyata ta ke so ta ƙara gidanta.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/122479015.webp
yanka
Ake yankan zanen zuwa girman da ake buƙata.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/3270640.webp
bi
Cowboy yana bi dawaki.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
cms/verbs-webp/62000072.webp
yi dare
Mu na yi dare cikin mota.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
cms/verbs-webp/61389443.webp
kwance
Yaran sun kwance tare a cikin ciɗa.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/86215362.webp
aika
Kamfanin yana aikawa kayan aiki a dukkan fadin duniya.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/74916079.webp
zo
Ya zo kacal.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/43100258.webp
haduwa
Wannan lokaci suka haduwa a cikin gado.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.