Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.
sha
Ta sha shayi.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
goge
Mawaki yana goge taga.
cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
fita da magana
Wanda ya sani ya iya fitowa da magana a cikin darasi.
cms/verbs-webp/49585460.webp
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
samu
Yaya muka samu a wannan matsala?
cms/verbs-webp/119417660.webp
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
gaskata
Mutane da yawa suna gaskatawa da Ubangiji.
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
fita
Na fitar da takardun daga aljihunata.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
jira
Ta ke jiran mota.
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
buga
An buga talla a cikin jaridu.
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
samu
Ya samu ƙofar shi a buɗe.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
wuta
Ya wuta wani zane-zane.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
buga
Tana buga kwalballen a kan net.
cms/verbs-webp/64053926.webp
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
maida
Wasan daga bisani sun maida ruwan tsuntsaye.