Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/120900153.webp
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
fita
Yaran suna so su fito waje yanzu.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
gyara
Malama ta gyara makalolin daliban.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
gina
Yara suna gina kasa mai tsawo.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
yanka
Don salata, akwai buƙatar a yanka tikitin.
cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
shirya
An shirya abinci mai dadi!
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
tunani
Ta kan tunani sabo kowacce rana.
cms/verbs-webp/96476544.webp
đặt
Ngày đã được đặt.
sanya
Kwanan wata ana sanya shi.
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
sayar
Masu ciniki suke sayarwa da mutane ƙwayoyi.
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
jira
Yaya ta na jira ɗa.
cms/verbs-webp/116877927.webp
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
ƙara
Diyyata ta ke so ta ƙara gidanta.
cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
tunani tare
Ka kamata ka tunani tare a wasan katin.
cms/verbs-webp/123834435.webp
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
komawa
Kayan aiki bai yi ba, masaukin sayar da ya kamata ya komo shi.