Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
ɗauka
Aka ɗauki hankali kan alamar hanyoyi.
cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
shiga
Yana shiga dakin hotel.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
tashi
Ba ta iya tashi a kansa ba.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
kai
Giya yana kai nauyi.
cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
fara
Zasu fara rikon su.
cms/verbs-webp/4706191.webp
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
yi
Mataccen yana yi yoga.
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
aiki akan
Ya dace ya yi aiki akan duk wannan fayilolin.
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
shigo
Mu shigo da itace daga kasashe daban-daban.
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
wuce
Su biyu sun wuce a kusa da juna.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
aure
Yaran ba su dace su yi aure ba.
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
rage jini
Ya rage da yawa jininsa.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
kira
Ta dauko wayar ta kira lamba.