Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/120086715.webp
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
kammala
Za ka iya kammala wannan hada-hada?
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
faru wa
Mei ya faru masa lokacin hatsarin aiki?
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
tare
Su biyu suna nufin su shiga cikin gida tare.
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
nema
‘Yan sanda suke neman mai laifi.
cms/verbs-webp/33463741.webp
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
buɗe
Zaka iya buɗe wannan tsakiya don Allah?
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
rufe
Yaro ya rufe kunnensa.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
gudu
Mai ta‘aziya yana gudu.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
kara
Kana ji karar kunnuwa ta kara?
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
dawo
Baba ya dawo gida a ƙarshe!
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
fado
Jirgin ya fado akan teku.
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
bada
Ba‘a dace a bada rashin farin ciki.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
taimaka ya tashi
Ya taimaka shi ya tashi.