Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
rufe
Kada ka manta a rufe takunkumin da ƙarfi!
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
sayar
Masu ciniki suke sayarwa da mutane ƙwayoyi.
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
nuna
Malamin ya nuna alamar a gabatar da shi a gabansa.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
mika
Ba zan iya mika kasa da wannan ƙafa ba.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
fasa
Ya fasa taron a banza.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
adana
Yarinyar ta adana kuɗinta.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
kore
Oga ya kore shi.
cms/verbs-webp/124053323.webp
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
aika
Ya aika wasiƙa.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
siye
Mun siye kyawawan kyaututtuka.
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
haifar
Mutane da yawa suke haifawa haraji.
cms/verbs-webp/117658590.webp
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
mutu
Manayin yawa sun mutu yau.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
rataya
Kanƙanin yana rataya daga soton gini.