Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
maida
Muryarta ta maida murya mai kyau.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
ajiye
Kayayyakin suka ajiye gabas da gidan.
cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
wakilci
Luka suke wakiltar abokan nasu a kotu.
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
buƙata
Ya ke buƙata ranar.
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
fasa
An fasa dogon hukunci.
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
juya zuwa
Suna juya zuwa juna.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
juya
Za ka iya juyawa hagu.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
aiki
Okada ya kasa; ba ya aiki yanzu ba.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
bar maka
Gidajen tsofaffi suna buƙatar su bar maka na sabo.
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
dace
Hanyar ba ta dace wa masu tafiya da jakarta ba.
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
buɗe
Zakuyi buɗe kasa da lambar asiri.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
yi murna
Ya yi murna da mahaifinsa mai tsufa.