Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
zuba
Ya zuba kwal da cikin kwangila.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
rubuta a kan
Masu sana‘a sun rubuta a kan dukkan ƙwallon.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
yi
Ya yi kowace rana tare da skateboard nsa.
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
ba
Ta ba da shawara ta ruwa tufafi.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
fita
Makotinmu suka fita.
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
tafi mafi
Ba za ka iya tafi mafi a wannan mukamin ba.
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
tsaya
Dole ne ka tsaya a maɗaukacin haske.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
mamaye
Dutsen ya mamaye shi.
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
tsorata
Ban tsorata sake tsiyaya cikin ruwa ba.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
bada
Kiyaye suke son su bada makiyan gida.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
barci sosai
Suna so su yi barci sosai a dare daya kacal.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
kore
Oga ya kore shi.