Kalmomi
Koyi kalmomi – Vietnamese

tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
shirya
Ya shirya a cikin zaben.

tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
ƙi
Ta ƙi aiki nta.

có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
iya
Yaƙan yaro yana iya ruƙo ganyen.

nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
tsalle
Mai tsayi ya kamata ya tsalle kan tundunin.

vào
Mời vào!
shiga
Ku shiga!

gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
kira
Yarinyar ta kira abokinta.

ngủ
Em bé đang ngủ.
barci
Jaririn ya yi barci.

xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
fuskanci
Ya kamata a fuskanci matsaloli.

nghe
Tôi không thể nghe bạn!
ji
Ban ji ka ba!

đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
karanta
Ban iya karanta ba tare da madubi ba.

lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
dawo da
Kare yana dawowa da boll din daga ruwan.
