Kalmomi
Koyi kalmomi – Vietnamese

sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
haifi
Za ta haifi nan gaba.

để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
barwa
Ma‘aikata suka bar kyanwarsu da ni don tafiya.

chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
shirya
Ta ke shirya keke.

tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
samu
Ya samu ƙofar shi a buɗe.

làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
aiki don
Ya yi aiki sosai don ya sami darajarta mai kyau.

treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
rataya
Kanƙanin yana rataya daga soton gini.

để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
bar
Ta bar mini daki na pizza.

hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
sal
Nama ana sal da ita don ajiye ta.

cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
bari shiga
Lalle aka bar malaman su shiga a hanyoyi?

ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
zauna
Mutane da yawa suna zaune a dakin.

lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
wuce
Motar ta wuce kashin itace.
