Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
shirya
Ya shirya a cikin zaben.
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
ƙi
Ta ƙi aiki nta.
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
iya
Yaƙan yaro yana iya ruƙo ganyen.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
tsalle
Mai tsayi ya kamata ya tsalle kan tundunin.
cms/verbs-webp/95470808.webp
vào
Mời vào!
shiga
Ku shiga!
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
kira
Yarinyar ta kira abokinta.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ngủ
Em bé đang ngủ.
barci
Jaririn ya yi barci.
cms/verbs-webp/102169451.webp
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
fuskanci
Ya kamata a fuskanci matsaloli.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
ji
Ban ji ka ba!
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
karanta
Ban iya karanta ba tare da madubi ba.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
dawo da
Kare yana dawowa da boll din daga ruwan.
cms/verbs-webp/124227535.webp
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
samu
Zan iya samu maka aiki mai kyau.