Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
zargi
Jagora ya zargi ma‘aikin.
cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
gaya
Ta gaya wa abokin ta labarin rikicin.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
manta
Ba ta son manta da naka ba.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ngủ
Em bé đang ngủ.
barci
Jaririn ya yi barci.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
yi murna
Ya yi murna da mahaifinsa mai tsufa.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
samu lokaci
Don Allah jira, za ka samu lokacinka da zarar ya zo!
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
aiki akan
Ya dace ya yi aiki akan duk wannan fayilolin.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
tura
Motar ta tsaya kuma ta buƙaci a tura ta.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
magana
Suna magana da juna.
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cutar ta shiga
Ta cutar ta shiga tana da virus.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
halicci
Detektif ya halicci maki.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
kara
Kana ji karar kunnuwa ta kara?