Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/96476544.webp
sanya
Kwanan wata ana sanya shi.
đặt
Ngày đã được đặt.
cms/verbs-webp/54887804.webp
tabbata
Asuransi ta tabbata samun kari a lokacin hatsari.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
cms/verbs-webp/95470808.webp
shiga
Ku shiga!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/99592722.webp
kafa
Mu kafa ƙungiyar mai kyau tare.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/75492027.webp
tashi
Jirgin sama yana tashi.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/107852800.webp
duba
Ta duba ta hanyar mazubi.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/28581084.webp
rataya
Ayitsi suna rataya daga sabon rijiya.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/50245878.webp
rubuta
Daliban suna rubuta duk abinda malamin yake fadi.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/67232565.webp
yarda
Jaruman kasa ba su yarda kan launi ba.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/104907640.webp
dauka
Yaron an dauko shi daga makarantar yara.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/120870752.webp
cire
Yaya zai cire wani kifi mai girma?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/81740345.webp
tsara
Kana bukatar tsara muhimman abubuwan daga wannan rubutu.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.